Có 2 kết quả:

那咱 nà zan ㄋㄚˋ 那昝 nà zan ㄋㄚˋ

1/2

nà zan ㄋㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

at that time (old)

nà zan ㄋㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 那咱[na4 zan5]